đù đờ | - Languid, sluggish =Trông mắt thì thông minh, mà người thì đù ddo+`+To look+intelligent and to be sluggish in one's movements |
đù đờ | - languid, sluggish|= trông mắt thì thông minh, mà người thì đù đờ to look intelligent and to be sluggish in one's movements |
* Từ tham khảo/words other:
- biểu hiện của sự sống
- biểu hiện danh dự
- biểu hiện như thực
- biểu hiện sự tồn tại
- biểu hiện trước