Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đạn thật
- real bullet|- (nói chung) live ammunition
* Từ tham khảo/words other:
-
trình bày không hay
-
trình bày khúc chiết
-
trình bày lý lẽ của mình
-
trình bày mặt nghiêng
-
trình bày như là một hòn đảo
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đạn thật
* Từ tham khảo/words other:
- trình bày không hay
- trình bày khúc chiết
- trình bày lý lẽ của mình
- trình bày mặt nghiêng
- trình bày như là một hòn đảo