Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
xi măng
* noun
- cement
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
xi măng
- cement|= có bao nhiêu xi măng thì trộn bấy nhiêu cát! mix equal parts of sand and cement
xi măng
* dtừ|- cement
* Từ tham khảo/words other:
-
có điệu bộ sân khấu
-
cờ điều đình
-
có điều gì đang phàn nàn
-
có điều kiện
-
cố định
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
xi-măng
* Từ tham khảo/words other:
- có điệu bộ sân khấu
- cờ điều đình
- có điều gì đang phàn nàn
- có điều kiện
- cố định