Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
dàn thành lá
* dtừ|- sheeting
* Từ tham khảo/words other:
-
cú đánh nhẹ mà đau
-
cú đánh nhẹ sang trái
-
cú đánh nhẹ vào lỗ đánh gôn
-
cú đánh quỵ
-
cú đánh tay phải
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
dàn thành lá
* Từ tham khảo/words other:
- cú đánh nhẹ mà đau
- cú đánh nhẹ sang trái
- cú đánh nhẹ vào lỗ đánh gôn
- cú đánh quỵ
- cú đánh tay phải