* adjective -to agree, to harmonize ; in concord, in agreement
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
hòa hợp
- to be in agreement/concord/harmony|= anh em hòa hợp với nhau the brothers were in agreement|-|* ttừ|- to agree, to harmonize; in concord, in agreement
* Từ tham khảo/words other:
- bữa ấy
- bùa bả
- bừa bãi
- bừa bãi phóng đãng
- bừa bằng bừa có gài cành cây