Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đàn ông
* noun
- man
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
đàn ông
- xem nam giới|= tôi muốn biết đàn ông nhận thức thế nào về đàn bà i want to know man's perception of woman|= đàn bà ngang hàng với đàn ông woman is equal to man
* Từ tham khảo/words other:
-
bệnh nghề nghiệp
-
bệnh nghiện trà nặng
-
bệnh ngoài da
-
bệnh ngứa
-
bệnh ngứa sần
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đàn ông
* Từ tham khảo/words other:
- bệnh nghề nghiệp
- bệnh nghiện trà nặng
- bệnh ngoài da
- bệnh ngứa
- bệnh ngứa sần