Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đan kiểu quấn thừng
* dtừ|- cable stitch
* Từ tham khảo/words other:
-
nấm tán
-
nam tào
-
nắm tay
-
nắm tay nhau
-
nằm tênh hênh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đan kiểu quấn thừng
* Từ tham khảo/words other:
- nấm tán
- nam tào
- nắm tay
- nắm tay nhau
- nằm tênh hênh