Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
dàn hòa
* verb
- to couciliate; to mediate
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
dàn hòa
* dtừ|- như làm lành
* Từ tham khảo/words other:
-
bắt đầu trước lúc quy định
-
bắt đầu từ
-
bắt đầu viết
-
bắt đầu xây dựng
-
bắt đầu xế chiều
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
dàn hòa
* Từ tham khảo/words other:
- bắt đầu trước lúc quy định
- bắt đầu từ
- bắt đầu viết
- bắt đầu xây dựng
- bắt đầu xế chiều