Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
dân đinh
- village inhabitant
* Từ tham khảo/words other:
-
vật chặn lại
-
vắt chân lên cổ mà chạy
-
vắt chanh
-
vật chất
-
vật chất cách điện
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
dân đinh
* Từ tham khảo/words other:
- vật chặn lại
- vắt chân lên cổ mà chạy
- vắt chanh
- vật chất
- vật chất cách điện