Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đạn
* noun
- ball; cartridge; marble
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
đạn
- bullet; cartridge|- (nói chung) ammunition|= đạn xuyên thủng lá phổi bên phải của hắn a bullet penetrated his right lung|= áo này đạn bắn không thủng this is a bulletproof/ballproof vest
* Từ tham khảo/words other:
-
bệnh nhân nội trú
-
bệnh nhân tâm thần
-
bệnh nhẹ
-
bệnh nhiễm bụi silic
-
bệnh nhiệt đới
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đạn
* Từ tham khảo/words other:
- bệnh nhân nội trú
- bệnh nhân tâm thần
- bệnh nhẹ
- bệnh nhiễm bụi silic
- bệnh nhiệt đới