Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bệnh nhân tâm thần
- lunatic/insane person; maniac; madman; madwoman; mental patient; neurotic; psychopath; neuropath
* Từ tham khảo/words other:
-
vở bài tập
-
vớ bẫm
-
võ ban
-
vô bằng
-
vỏ bánh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bệnh nhân tâm thần
* Từ tham khảo/words other:
- vở bài tập
- vớ bẫm
- võ ban
- vô bằng
- vỏ bánh