Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
dẫn cưới
- Bring wedding offerings (according to traditional rituals) to the bridés
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
dẫn cưới
- bring wedding offerings (according to traditional rituals) to the bride's; carry wedding presents
* Từ tham khảo/words other:
-
bất ngờ
-
bất ngờ chộp được
-
bất ngờ đối đáp lại
-
bất ngờ đưa ra
-
bất ngờ như sét đánh ngang tai
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
dẫn cưới
* Từ tham khảo/words other:
- bất ngờ
- bất ngờ chộp được
- bất ngờ đối đáp lại
- bất ngờ đưa ra
- bất ngờ như sét đánh ngang tai