Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
dàn bài
* dtừ|- make/work out/draw up a plan, formulated a plan|* dtừ|- plan, outline
* Từ tham khảo/words other:
-
gái bạc tình
-
gái bán ba
-
gái bán hoa
-
gài bằng móc gài
-
gái bao
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
dàn bài
* Từ tham khảo/words other:
- gái bạc tình
- gái bán ba
- gái bán hoa
- gài bằng móc gài
- gái bao