Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đâm thủng
* ngđtừ|- penetrate|* ttừ|- puncturable
* Từ tham khảo/words other:
-
quả thực
-
qua thực nghiệm
-
quả thụi
-
quá tỉ mỉ
-
quá tích cực
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đâm thủng
* Từ tham khảo/words other:
- quả thực
- qua thực nghiệm
- quả thụi
- quá tỉ mỉ
- quá tích cực