Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
giản đồ
- (từ cũ; nghĩa cũ) Scheme, diagram
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
giản đồ
- (từ nghĩa cũ) scheme, diagram
* Từ tham khảo/words other:
-
bộ lông thú trắng
-
bỏ lớp thiếc tráng
-
bờ lu
-
bờ lu dông
-
bó lúa
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
giản đồ
* Từ tham khảo/words other:
- bộ lông thú trắng
- bỏ lớp thiếc tráng
- bờ lu
- bờ lu dông
- bó lúa