Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đấm thùm thụp
* ngđtừ|- pummel
* Từ tham khảo/words other:
-
phân nhánh như cành cây
-
phân nhiệm
-
phần nhiều
-
phân nhỏ
-
phần nhỏ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đấm thùm thụp
* Từ tham khảo/words other:
- phân nhánh như cành cây
- phân nhiệm
- phần nhiều
- phân nhỏ
- phần nhỏ