Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
gác mỏ
- (thông tục) have nothing more to eat, run out of food|= phung phí gạo muối thế thì có ngày phải gác mỏ they 'll run out of food if they go wasting food-stufffs like that
* Từ tham khảo/words other:
-
đùng đùng
-
đúng đúng
-
dựng đứng câu chuyện
-
dựng đứng lên
-
đùng đùng nổi giận
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
gác mỏ
* Từ tham khảo/words other:
- đùng đùng
- đúng đúng
- dựng đứng câu chuyện
- dựng đứng lên
- đùng đùng nổi giận