Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đâm qua
* dtừ|- impalement|* ngđtừ|- transpierce, impale, transfix|* thngữ|- to drive through
* Từ tham khảo/words other:
-
thể kịch nói hiện đại hy-lạp
-
thể kịch nói thông thường
-
thể kịch vui nhộn
-
thế kiếm thứ ba
-
thế kiếm thứ sáu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đâm qua
* Từ tham khảo/words other:
- thể kịch nói hiện đại hy-lạp
- thể kịch nói thông thường
- thể kịch vui nhộn
- thế kiếm thứ ba
- thế kiếm thứ sáu