Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đánh đuổi
* verb
-to drive off (away) ; to exped
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
đánh đuổi
* đtừ|- to drive off (away); to expel
* Từ tham khảo/words other:
-
bệnh trụi lông
-
bệnh trụi tóc
-
bệnh trướng dạ cỏ
-
bệnh truyền nhiễm
-
bệnh truyền nhiễm nhiệt đới
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đánh đuổi
* Từ tham khảo/words other:
- bệnh trụi lông
- bệnh trụi tóc
- bệnh trướng dạ cỏ
- bệnh truyền nhiễm
- bệnh truyền nhiễm nhiệt đới