Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đâm bằng dao găm
* dtừ|- stab|* ngđtừ|- poniard
* Từ tham khảo/words other:
-
túi vải
-
túi vải bạt
-
túi váy
-
túi xạ
-
túi xách
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đâm bằng dao găm
* Từ tham khảo/words other:
- túi vải
- túi vải bạt
- túi váy
- túi xạ
- túi xách