đài truyền hình | - television station; television|= buổi lễ do sở văn hóa & thông tin thành phố hồ chí minh, nhà văn hóa thanh niên và đài truyền hình thành phố hồ chí minh tổ chức the ceremony was organised by the hcm city service of culture and information, the youth cultural house and hcm city television|= tạp chí giới thiệu chương trình phát hình của đài truyền hình tv listings magazine |
* Từ tham khảo/words other:
- người hay đứng chầu rìa
- người hay đứng ngoài mách nước
- người hay dùng phép lặp thừa
- người hay dùng thủ đoạn mánh khóe
- người hay dùng từ mới