Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đái nhạt
- (bệnh) hydruric diabetes (bệnh đái tháo nước)
* Từ tham khảo/words other:
-
quá khứ xa
-
quá kích động
-
quá kích thước
-
quả kiếp
-
quá kiêu ngạo
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đái nhạt
* Từ tham khảo/words other:
- quá khứ xa
- quá kích động
- quá kích thước
- quả kiếp
- quá kiêu ngạo