Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hòa nghị
- come to the conference table, negotiate, engage in talks
* Từ tham khảo/words other:
-
cống vật
-
cong veo
-
công việc
-
công việc bán hàng
-
công việc biên chép
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hòa nghị
* Từ tham khảo/words other:
- cống vật
- cong veo
- công việc
- công việc bán hàng
- công việc biên chép