Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
dài lê thê
- very long, hanging, trailing|- như dài lượt thượt
* Từ tham khảo/words other:
-
tửu lượng bỏ xa ai
-
tựu nghĩa
-
tửu nhập ngôn xuất
-
tửu quán
-
tửu quỉ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
dài lê thê
* Từ tham khảo/words other:
- tửu lượng bỏ xa ai
- tựu nghĩa
- tửu nhập ngôn xuất
- tửu quán
- tửu quỉ