Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cha cố
- Clergymen, clergy
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
cha cố
- clergyman; priest
* Từ tham khảo/words other:
-
bản nhạc nhịp đơn
-
bần nhân
-
ban nhân lực
-
bắn nhanh
-
bán nhanh hoặc với số lượng lớn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cha cố
* Từ tham khảo/words other:
- bản nhạc nhịp đơn
- bần nhân
- ban nhân lực
- bắn nhanh
- bán nhanh hoặc với số lượng lớn