Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
dại gái
- to be madly in love with a girl and give way to her temptation
* Từ tham khảo/words other:
-
người chiêm ngưỡng
-
người chiến đấu
-
người chiến nhất
-
người chiến thắng
-
người chiết
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
dại gái
* Từ tham khảo/words other:
- người chiêm ngưỡng
- người chiến đấu
- người chiến nhất
- người chiến thắng
- người chiết