Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đại đồng
- world community (of the future; frontierless satateless and classless)
* Từ tham khảo/words other:
-
thuộc giáo hội cơ đốc
-
thuốc giặt quần áo
-
thuốc giết thai
-
thuộc giống tốt
-
thuốc giộp da
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đại đồng
* Từ tham khảo/words other:
- thuộc giáo hội cơ đốc
- thuốc giặt quần áo
- thuốc giết thai
- thuộc giống tốt
- thuốc giộp da