mở đầu | * verb - to begin, to initiate, to start |
mở đầu | - to begin; to start|= nhưng đây chỉ là phần mở đầu thôi! mời bạn xem tiếp nữa! but this is only the beginning! just keep watching!|= mở đầu bộ phim là một án mạng trong nhà kho the film opens/begins with a murder in the warehouse |
* Từ tham khảo/words other:
- cấp cho ai một số tiền tiêu
- cặp chó săn
- cấp cứu
- cặp da
- cấp đăng ký