Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đai điều khiển
* dtừ|- driving belt
* Từ tham khảo/words other:
-
kẹo đum
-
kéo giảm
-
kẹo giòn
-
kéo gỗ
-
kẹo gôm
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đai điều khiển
* Từ tham khảo/words other:
- kẹo đum
- kéo giảm
- kẹo giòn
- kéo gỗ
- kẹo gôm