Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đại dạo
- hightway, thoroughface; the great way
* Từ tham khảo/words other:
-
tam quân
-
tầm quan trọng
-
tầm quan trọng lớn
-
tầm quan trọng nào đó
-
tam quang
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đại dạo
* Từ tham khảo/words other:
- tam quân
- tầm quan trọng
- tầm quan trọng lớn
- tầm quan trọng nào đó
- tam quang