Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
dài đằng đặc
- very long, endless
* Từ tham khảo/words other:
-
điệu nhảy gavôt
-
điệu nhảy habanera
-
điệu nhảy hai hàng sóng đôi
-
điệu nhảy ja
-
điệu nhảy jig
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
dài đằng đặc
* Từ tham khảo/words other:
- điệu nhảy gavôt
- điệu nhảy habanera
- điệu nhảy hai hàng sóng đôi
- điệu nhảy ja
- điệu nhảy jig