Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
súng phòng không
- antiaircraft gun; ack-ack; flak; aa gun|= súng phòng không bắn hạ ba máy bay địch the antiaircraft guns shot down three enemy planes
* Từ tham khảo/words other:
-
gian lận trong khi gieo súc sắc
-
gian lao
-
gian lậu
-
giản lậu
-
giận lâu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
súng phòng không
* Từ tham khảo/words other:
- gian lận trong khi gieo súc sắc
- gian lao
- gian lậu
- giản lậu
- giận lâu