Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đại chiến thế giới
- xem chiến tranh thế giới|= những vụ đụng độ nhỏ có thể dễ dẫn đến đại chiến thế giới small incidents can easily escalate into a world war
* Từ tham khảo/words other:
-
mạn thuyền
-
mẫn tiệp
-
mãn tính
-
man trá
-
mạn trái
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đại chiến thế giới
* Từ tham khảo/words other:
- mạn thuyền
- mẫn tiệp
- mãn tính
- man trá
- mạn trái