xét xử | * verb - to judge, to decide |
xét xử | - to judge; to decide; to try; to hear|= bị đưa ra xét xử về tội bội tín to be/go on trial for breach of trust; to stand trial for breach of trust|= tháng chín người ta sẽ xét xử vụ của anh your case comes up for trial in september |
* Từ tham khảo/words other:
- có điểm
- có diềm bằng vải xếp nếp
- có điểm hình sao
- có điềm lành
- có điểm lùi