đắc ý | - Have one's wish fulfilled, be fully satisfied =Nhà thơ rất đắc ý vì tác phẩm của mình được quần chúng yêu chuộng+The poet had his wish fulfilled, with his works having become popular with the masses |
đắc ý | - have one's wish fulfilled, be fully satisfied|= nhà thơ rất đắc ý vì tác phẩm của mình được quần chúng yêu chuộng the poet had his wish fulfilled, with his works having become popular with the masses |
* Từ tham khảo/words other:
- béo tốt
- béo tròn
- béo ụt ịt
- béo và hay khôi hài
- béo xệ