Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
béo ụt ịt
- fat as a pig
* Từ tham khảo/words other:
-
đê chống lụt
-
để chữa chứng giãn tĩnh mạch
-
dè chừng
-
dễ chừng
-
dễ chung sống
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
béo ụt ịt
* Từ tham khảo/words other:
- đê chống lụt
- để chữa chứng giãn tĩnh mạch
- dè chừng
- dễ chừng
- dễ chung sống