Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đá vung
* thngữ|- to kick about (around)
* Từ tham khảo/words other:
-
nấu quá nhừ
-
nấu quàng nấu quấy
-
nấu ragu
-
nẫu ruột
-
nấu rượu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đá vung
* Từ tham khảo/words other:
- nấu quá nhừ
- nấu quàng nấu quấy
- nấu ragu
- nẫu ruột
- nấu rượu