đã rồi | - Done and not reversible, accompli (in " fait accompli") =Sự đã rồi+Athing done and not reversible, a fait accompli |
đã rồi | - done and not reversible, accompli (in ' fait accompli')|= sự đã rồi athing done and not reversible, a fait accompli |
* Từ tham khảo/words other:
- bệnh binh
- bệnh bò điên
- bềnh bồng
- bệnh brai
- bệnh bruxella