Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đá quý
- precious stone; gemstone|= nghiên cứu thị trường đá quý thế giới to study the world market in precious stones
* Từ tham khảo/words other:
-
ngọn lửa bừng sáng
-
ngọn lửa chập chờn
-
ngọn lửa cháy bùng
-
ngọn lửa chong
-
ngón lừa đảo
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đá quý
* Từ tham khảo/words other:
- ngọn lửa bừng sáng
- ngọn lửa chập chờn
- ngọn lửa cháy bùng
- ngọn lửa chong
- ngón lừa đảo