Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
sểnh ra
- Neglect, not pay proper attention
=Sểnh ra một tí là hỏng việc+A little neglience will spoil things
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
sểnh ra
- neglect, not pay proper attention|= sểnh ra một tí là hỏng việc a little neglience will spoil things
* Từ tham khảo/words other:
-
cho uống thuốc tẩy
-
chó vá
-
chỗ vá
-
chó và mèo
-
chó vàng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
sểnh ra
* Từ tham khảo/words other:
- cho uống thuốc tẩy
- chó vá
- chỗ vá
- chó và mèo
- chó vàng