Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đa nghĩa
- Polysemantic
=đa ngôn Đa ngôn đa quá+More have repented speech than silence
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
đa nghĩa
- polysemantic
* Từ tham khảo/words other:
-
bên trái tàu
-
bên trên
-
bên trên có một miếng nhỏ hơn
-
bên trong
-
bên tương ứng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đa nghĩa
* Từ tham khảo/words other:
- bên trái tàu
- bên trên
- bên trên có một miếng nhỏ hơn
- bên trong
- bên tương ứng