Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đá lung tung
* thngữ|- to kick about (around)
* Từ tham khảo/words other:
-
mang tai họa
-
mang tai mang tiếng
-
mang tai tiếng
-
màng tang
-
măng tây
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đá lung tung
* Từ tham khảo/words other:
- mang tai họa
- mang tai mang tiếng
- mang tai tiếng
- màng tang
- măng tây