Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
từ dẫn xuất
- (ling) derivative
* Từ tham khảo/words other:
-
diễn viên điện ảnh
-
diễn viên đoạt giải
-
diễn viên đồng diễn ba-lê
-
diễn viên đóng thay
-
diễn viên đóng thế vai nguy hiểm
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
từ dẫn xuất
* Từ tham khảo/words other:
- diễn viên điện ảnh
- diễn viên đoạt giải
- diễn viên đồng diễn ba-lê
- diễn viên đóng thay
- diễn viên đóng thế vai nguy hiểm