Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
mặt phải
- right side|= mặt phải và mặt trái một tấm vải the right and the wrong side of a material
* Từ tham khảo/words other:
-
lối khả năng
-
lời khai
-
lời khai làm chứng
-
lời khai mạc
-
lời khai man trước tòa
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
mặt phải
* Từ tham khảo/words other:
- lối khả năng
- lời khai
- lời khai làm chứng
- lời khai mạc
- lời khai man trước tòa