Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đa diện
* noun
- polyhedron
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
đa diện
* dtừ|- polyhedron
* Từ tham khảo/words other:
-
bên sân
-
bến tắc xi
-
bên tám lạng
-
bên tám lạng, người nửa cân
-
bến tàu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đa diện
* Từ tham khảo/words other:
- bên sân
- bến tắc xi
- bên tám lạng
- bên tám lạng, người nửa cân
- bến tàu