Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bến tàu
* noun
- Wharf
-Minor port
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
bến tàu
* dtừ|- wharf; winor port; port; harbour
* Từ tham khảo/words other:
-
ảo đăng
-
áo dễ cởi
-
áo dễ mặc
-
áo đi mưa
-
áo đi săn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bến tàu
* Từ tham khảo/words other:
- ảo đăng
- áo dễ cởi
- áo dễ mặc
- áo đi mưa
- áo đi săn