Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đả
* verb
- to hit; to strike; to slate
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
đả
* đtừ|- to hit; to strike; to slate
* Từ tham khảo/words other:
-
bệnh bạch cầu
-
bệnh bạch cầu cấp tính
-
bệnh bạch đái
-
bệnh bạch hầu
-
bệnh bạch hầu thanh quản
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đả
* Từ tham khảo/words other:
- bệnh bạch cầu
- bệnh bạch cầu cấp tính
- bệnh bạch đái
- bệnh bạch hầu
- bệnh bạch hầu thanh quản