Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bệnh bạch cầu
- leukemia|= nhà trẻ góp phần hạn chế nguy cơ mắc bệnh bạch cầu nursery school helps cut leukemia risk|= người mắc bệnh bạch cầu leukaemia/leukemia sufferer
* Từ tham khảo/words other:
-
xỉ vả làm đau lòng
-
xỉ vả thậm tệ
-
xỉ vả và chửi tục tằn
-
xì xà xì xụp
-
xì xằng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bệnh bạch cầu
* Từ tham khảo/words other:
- xỉ vả làm đau lòng
- xỉ vả thậm tệ
- xỉ vả và chửi tục tằn
- xì xà xì xụp
- xì xằng