quá hạn | - In excess of the time limit, overdue =Mượn sách quá hạn mà chưa trả+To keep a borrowed book in excess of the time limit; to keep a book overdue |
quá hạn | - in excess of the time limit; overdue; unpaid; delinquent; outstanding|= mượn sách quá hạn mà chưa trả to keep a borrowed book in excess of the time limit|- out of date|= giấy thông hành của anh quá hạn rồi your passport is out of date|= uống thuốc quá hạn nguy hiểm lắm! it's very dangerous to take out-of-date medicine |
* Từ tham khảo/words other:
- chiến tranh nguyên tử
- chiến tranh nha phiến
- chiến tranh nhân dân
- chiến tranh nóng
- chiến tranh sáu ngày