Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chiến tranh nóng
- hot war; shooting war
* Từ tham khảo/words other:
-
quyền phủ quyết
-
quyền quý
-
quyền quyết định
-
quyền rơm vạ đá
-
quyền rộng rãi
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chiến tranh nóng
* Từ tham khảo/words other:
- quyền phủ quyết
- quyền quý
- quyền quyết định
- quyền rơm vạ đá
- quyền rộng rãi